Đang hiển thị: Macau - Tem bưu chính (1990 - 1999) - 48 tem.
12. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
12. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
1. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
1. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 845 | SK | 50A | Đa sắc | "Fishing boats" - Herculano Estorninho | (500.000) | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 846 | SL | 1.50P | Đa sắc | "Town Square" - Herculano Estorninho | (230.000) | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
||||||
| 847 | SM | 3P | Đa sắc | "Tou Tei (God of Earth)" - Herculano Estorninho | (230.000) | 0,88 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||
| 848 | SN | 5P | Đa sắc | "Townscape" - Herculano Estorninho | (230.000) | 1,77 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||
| 845‑848 | 3,53 | - | 2,05 | - | USD |
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
30. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
17. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
17. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
14. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
19. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
19. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
18. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
9. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
15. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12 x 12½
21. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
21. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
13. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
